Characters remaining: 500/500
Translation

prévoyant

Academic
Friendly

Từ "prévoyant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "biết lo xa", " khả năng dự đoán tương lai" hoặc " kế hoạch cho những tình huống có thể xảy ra". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người khả năng lập kế hoạch chuẩn bị cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai, nhằm tránh rủi ro hoặc khó khăn.

Giải thích nghĩa:
  • Prévoyant (tính từ) = biết lo xa, khả năng dự đoán, chuẩn bị cho những có thể xảy ra.
  • Mesures prévoyantes = các biện pháp phòng xa, nghĩanhững hành động được thực hiện để ngăn chặn hoặc giảm thiểu các rủi ro trong tương lai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il est très prévoyant dans ses décisions.
    • (Anh ấy rất biết lo xa trong các quyết định của mình.)
  2. Câu có nghĩa sâu hơn:

    • Les mesures prévoyantes prises par le gouvernement ont permis de réduire les impacts négatifs de la crise.
    • (Các biện pháp phòng xa được chính phủ thực hiện đã giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của cuộc khủng hoảng.)
Biến thể của từ:
  • Prévoyance (danh từ) = sự biết lo xa, sự chuẩn bị trước.
  • Prévoyant có thể được chia theo giới tính số lượng:
    • Prévoyant (nam)
    • Prévoyante (nữ)
    • Prévoyants (nam số nhiều)
    • Prévoyantes (nữ số nhiều)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prévoyance (sự biết lo xa)
  • Préparation (sự chuẩn bị)
  • Anticipation (sự dự đoán)
  • Prudent (thận trọng)
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Être prévoyant: tính biết lo xa.
  • Prendre des mesures préventives: thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
  • Anticiper les besoins: dự đoán nhu cầu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý, "prévoyant" có thể ám chỉ đến việc lập kế hoạch tài chính hoặc phát triển chiến lược dài hạn để đảm bảo sự thành công của công ty trong tương lai.
  • Ví dụ: Une entreprise prévoyante investit dans la recherche et le développement pour s'assurer un avenir prospère.
    • (Một công ty biết lo xa đầu vào nghiên cứu phát triển để đảm bảo một tương lai thịnh vượng.)
Kết luận:

Từ "prévoyant" không chỉ đơn thuần là "biết lo xa", mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự chuẩn bị, sự thận trọng khả năng nhìn xa trông rộng trong mọi lĩnh vực của đời sống.

tính từ
  1. biết lo xa
  2. phòng xa
    • Mesures prévoyantes
      biện pháp phòng xa

Antonyms

Words Containing "prévoyant"

Comments and discussion on the word "prévoyant"