Từ "prévoyant" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "biết lo xa", "có khả năng dự đoán tương lai" hoặc "có kế hoạch cho những tình huống có thể xảy ra". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng lập kế hoạch và chuẩn bị cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai, nhằm tránh rủi ro hoặc khó khăn.
Giải thích nghĩa:
Prévoyant (tính từ) = biết lo xa, có khả năng dự đoán, chuẩn bị cho những gì có thể xảy ra.
Mesures prévoyantes = các biện pháp phòng xa, nghĩa là những hành động được thực hiện để ngăn chặn hoặc giảm thiểu các rủi ro trong tương lai.
Ví dụ sử dụng:
Les mesures prévoyantes prises par le gouvernement ont permis de réduire les impacts négatifs de la crise.
(Các biện pháp phòng xa được chính phủ thực hiện đã giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của cuộc khủng hoảng.)
Biến thể của từ:
Prévoyance (danh từ) = sự biết lo xa, sự chuẩn bị trước.
Prévoyant có thể được chia theo giới tính và số lượng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Prévoyance (sự biết lo xa)
Préparation (sự chuẩn bị)
Anticipation (sự dự đoán)
Prudent (thận trọng)
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Être prévoyant: có tính biết lo xa.
Prendre des mesures préventives: thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Anticiper les besoins: dự đoán nhu cầu.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý, "prévoyant" có thể ám chỉ đến việc lập kế hoạch tài chính hoặc phát triển chiến lược dài hạn để đảm bảo sự thành công của công ty trong tương lai.
Ví dụ: Une entreprise prévoyante investit dans la recherche et le développement pour s'assurer un avenir prospère.
Kết luận:
Từ "prévoyant" không chỉ đơn thuần là "biết lo xa", mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự chuẩn bị, sự thận trọng và khả năng nhìn xa trông rộng trong mọi lĩnh vực của đời sống.