Từ "impédance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực điện học. "Impédance" có thể được hiểu là trở kháng, tức là một đại lượng đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một mạch điện vì có sự hiện diện của điện trở và các yếu tố khác như cuộn cảm và tụ điện.
Định nghĩa
Impédance (la impédance): Là đại lượng tổng hợp của điện trở (résistance) và phản kháng (réactance) trong một mạch điện xoay chiều. Nó được đo bằng đơn vị ohm (Ω).
Ví dụ sử dụng
"Pour calculer l'impédance, il faut prendre en compte la résistance et la réactance du circuit."
(Để tính toán trở kháng, cần phải xem xét điện trở và phản kháng của mạch.)
Các biến thể của từ
Résistance (điện trở): Là phần của trở kháng mà không liên quan đến tần số.
Réactance (phản kháng): Là phần của trở kháng mà phụ thuộc vào tần số, bao gồm cả phản kháng cuộn cảm (inductive reactance) và phản kháng tụ điện (capacitive reactance).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Résistance: Điện trở, phần không thay đổi của trở kháng.
Réactance: Phản kháng, phần biến đổi của trở kháng theo tần số.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Lưu ý khi sử dụng
Trong tiếng Pháp, từ "impédance" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và điện học. Khi sử dụng từ này, cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như "résistance" hay "réactance".