Characters remaining: 500/500
Translation

impédance

Academic
Friendly

Từ "impédance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực điện học. "Impédance" có thể được hiểutrở kháng, tức là một đại lượng đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một mạch điện sự hiện diện của điện trở các yếu tố khác như cuộn cảm tụ điện.

Định nghĩa

Impédance (la impédance): Là đại lượng tổng hợp của điện trở (résistance) phản kháng (réactance) trong một mạch điện xoay chiều. được đo bằng đơn vị ohm (Ω).

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'impédance d'un circuit électrique peut varier selon la fréquence."
    • (Trở kháng của một mạch điện có thể thay đổi tùy theo tần số.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour calculer l'impédance, il faut prendre en compte la résistance et la réactance du circuit."
    • (Để tính toán trở kháng, cần phải xem xét điện trở phản kháng của mạch.)
Các biến thể của từ
  • Résistance (điện trở): Là phần của trở kháng không liên quan đến tần số.
  • Réactance (phản kháng): Là phần của trở kháng phụ thuộc vào tần số, bao gồm cả phản kháng cuộn cảm (inductive reactance) phản kháng tụ điện (capacitive reactance).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Résistance: Điện trở, phần không thay đổi của trở kháng.
  • Réactance: Phản kháng, phần biến đổi của trở kháng theo tần số.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Impedance matching (điều chỉnh trở kháng): Thực hành để làm cho trở kháng của nguồn tải tương thích, nhằm tối ưu hóa hiệu suất truyền tín hiệu.
Lưu ý khi sử dụng
  • Trong tiếng Pháp, từ "impédance" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật điện học. Khi sử dụng từ này, cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như "résistance" hay "réactance".
danh từ giống cái
  1. (điện học) trở kháng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "impédance"