Characters remaining: 500/500
Translation

impétrer

Academic
Friendly

Từ "impétrer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "nhận" hoặc "được" một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc luật học. Từ này thường được dùng để chỉ việc nhận một quyền lợi, giấy phép, hay một sự cho phép nào đó từ một cơ quan thẩm quyền.

Định nghĩa:
  • Impétrer: Nhận hoặc được một điều đó, thường liên quan đến các quyền lợi pháp lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Impétrer un permis: Nhận được giấy phép.

    • Il a réussi à impétrer un permis de construire. (Anh ấy đã thành công trong việc nhận được giấy phép xây dựng.)
  2. Impétrer un droit: Nhận được một quyền lợi.

    • Elle a impétré le droit de vote. ( ấy đã nhận được quyền bỏ phiếu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháphoặc hành chính, từ "impétrer" thường xuất hiện trong các câu như:
    • Le demandeur a impétré une autorisation auprès de la mairie. (Người yêu cầu đã nhận được sự cho phép từ ủy ban thành phố.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Impétration (danh từ): Hành động nhận được một quyền lợi hoặc giấy phép.
    • Ví dụ: L'impétration de ce permis a été complexe. (Việc nhận giấy phép này đã rất phức tạp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obtenir: Nhận, được.
    • Il a obtenu un diplôme avec mention. (Anh ấy đã nhận được bằng tốt nghiệp với danh hiệu.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "impétrer", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire une demande" (nộp đơn xin) trong những ngữ cảnh tương tự.
    • Elle a fait une demande pour impétrer un visa. ( ấy đã nộp đơn xin để nhận visa.)
Các lưu ý khác:
  • Từ "impétrer" thường mang tính trang trọng chủ yếu được sử dụng trong các văn bản pháp lý, do đó không phải lúc nào cũng phù hợp để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, có thể không được hiểu nếu không bối cảnh phápphù hợp.
ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) nhận, được

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "impétrer"