Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
in-douze
Jump to user comments
tính từ không đổi
  • (ngành in) (có) khổ mười hai
danh từ giống đực không đổi
  • (ngành in) sách có khổ mười hai
Related search result for "in-douze"
Comments and discussion on the word "in-douze"