Characters remaining: 500/500
Translation

inaccentué

Academic
Friendly

Từ "inaccentué" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không trọng âm" trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. Từ này thường được dùng để chỉ những âm tiết hoặc từ không dấu nhấn mạnh trong phát âm.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • "Inaccentué" dùng để mô tả các âm tiết hoặc từ không được nhấn trong một câu hoặc trong một từ. Trong tiếng Pháp, mỗi từ có thể có một hoặc nhiều âm tiết, không phải âm tiết nào cũng được nhấn mạnh. Những âm tiết không được nhấn mạnh này được gọi là "inaccentués".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong tiếng Pháp, một từ có thể nhiều âm tiết, trong đó chỉ có một âm tiết được nhấn mạnh (accentué). Ví dụ: trong từ "éléphant" (nghĩa là "con voi"), âm tiết "é" được nhấn mạnh, trong khi âm tiết "phant" không được nhấn mạnh, do đó "phant" có thể được coi là inaccentué.
    • Ví dụ câu: "Je vais à l'école" (Tôi đi đến trường). Trong câu này, từ "à" là inaccentué, không được nhấn mạnh khi phát âm.
  3. Biến thể của từ:

    • "Accentué": Tính từ đối lập với "inaccentué", nghĩa là " trọng âm". Ví dụ: trong từ "piano", âm tiết "pia" là accentué.
    • "Inaccentuation": Danh từ chỉ quá trình hoặc trạng thái không trọng âm.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Non accentué": Cũng có nghĩa là "không trọng âm", có thể dùng thay thế cho "inaccentué".
    • "Rien accentué": Nghĩa là "không được nhấn mạnh".
  5. Các cụm từ thành ngữ:

    • Trong tiếng Pháp không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "inaccentué", nhưng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, bạn có thể gặp cụm từ như "syllabe accentuée" (âm tiết trọng âm) "syllabe inaccentuée" (âm tiết không trọng âm).
Ví dụ nâng cao:
  • Trong thơ ca hoặc âm nhạc, việc sử dụng các âm tiết inaccentués có thể tạo ra nhịp điệu đặc biệt. Ví dụ: trong một bài thơ, tác giả có thể chọn cách nhấn mạnh một số từ trong khi để lại một số từ inaccentués để tạo ra sự hài hòa.
Kết luận:

Từ "inaccentué" là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu cách phát âm cấu trúc của các từ trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) không trọng âm

Comments and discussion on the word "inaccentué"