Characters remaining: 500/500
Translation

inadéquation

Academic
Friendly

Từ "inadéquation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tình trạng không thích đáng" hoặc "sự không phù hợp". Từ này được sử dụng để chỉ một sự không tương thích, không cân xứng hoặc không đáp ứng giữa hai hoặc nhiều yếu tố nào đó.

Định nghĩa:
  • Inadéquation: Tình trạng một cái gì đó không phù hợp hoặc không tương xứng với cái khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "L'inadéquation entre le programme scolaire et les besoins du marché du travail est un problème majeur."
    • (Sự không phù hợp giữa chương trình học nhu cầu của thị trường lao độngmột vấn đề lớn.)
  2. Trong kinh tế:

    • "Il y a une inadéquation entre l'offre et la demande sur le marché immobilier."
    • ( sự không phù hợp giữa cung cầu trên thị trường bất động sản.)
  3. Trong xã hội:

    • "L'inadéquation des politiques publiques face aux attentes des citoyens peut entraîner des tensions sociales."
    • (Sự không phù hợp của các chính sách công với mong đợi của công dân có thể dẫn đến căng thẳng xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu:
    • "Les chercheurs ont analysé l'inadéquation des données recueillies avec les hypothèses initiales."
    • (Các nhà nghiên cứu đã phân tích sự không phù hợp của dữ liệu thu thập được với các giả thuyết ban đầu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Inadéquat (tính từ): Không thích hợp, không đủ.
    • Ví dụ: "Ce décor est inadéquat pour une réunion formelle."
    • (Trang trí này không thích hợp cho một cuộc họp chính thức.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Incompatibilité: Sự không tương thích.
  • Insuffisance: Sự thiếu hụt.
  • Inadéquat: Không đủ, không thích hợp (tính từ).
Idioms phrasal verbs:
  • Être en inadéquation: Ở trong tình trạng không phù hợp.
    • Ví dụ: "Les anciens modèles de voiture sont en inadéquation avec les normes écologiques actuelles."
    • (Các mẫu xe không phù hợp với các tiêu chuẩn sinh thái hiện nay.)
Tóm lại:

Từ "inadéquation" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh tế xã hội, giúp chúng ta hiểu hơn về các mối quan hệ sự tương thích giữa các yếu tố khác nhau.

danh từ giống cái
  1. tính không thích đáng

Antonyms

Comments and discussion on the word "inadéquation"