Characters remaining: 500/500
Translation

inadhesive

/,inəd'hi:siv/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "inadhesive" một tính từ, có nghĩa "không dính" hoặc "không khả năng bám dính." Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu, như băng keo hoặc các chất kết dính khác.

Định nghĩa:
  • Inadhesive: Tính từ miêu tả trạng thái của một vật liệu không khả năng dính hoặc không bám dính vào bề mặt khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật liệu:

    • "The tape is inadhesive, so it won't stick to the surface."
    • (Băng dính này không dính, vậy sẽ không bám vào bề mặt.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The inadhesive nature of the substance makes it unsuitable for this application."
    • (Tính chất không dính của chất này khiến không phù hợp cho ứng dụng này.)
Các biến thể:
  • Inadhesive từ gốc, không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nghĩa mới. dụ:
    • Inadhesiveness: Danh từ chỉ tính chất không dính.
    • Adhesive: Tính từ hoặc danh từ chỉ sự dính (băng dính).
Từ gần giống:
  • Adhesive: Tính từ có nghĩa dính hoặc khả năng bám dính.
  • Non-adhesive: Cũng có nghĩa tương tự như inadhesive, chỉ trạng thái không dính.
Từ đồng nghĩa:
  • Non-sticky: Không dính.
  • Unbonded: Không được liên kết.
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "inadhesive" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học vật liệu, hóa học, hoặc công nghệ. dụ: - "The inadhesive properties of certain polymers make them ideal for use in medical applications where temporary adhesion is required." - (Tính chất không dính của một số loại polymer khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng y tế nơi cần sự bám dính tạm thời.)

Idioms phrasal verbs liên quan:

Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "inadhesive", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sự dính như: - Stick to something: Bám vào điều đó. - Come unstuck: Không còn bám dính, có thể sử dụng trong ngữ cảnh không thành công.

Tóm lại:

Từ "inadhesive" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu tính chất của chúng.

tính từ
  1. không dính (băng...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inadhesive"