Characters remaining: 500/500
Translation

inadvertent

/,inəd'və:tənt/
Academic
Friendly

Từ "inadvertent" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "vô ý", "không chú ý", hoặc "thiếu thận trọng". thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc kết quả không được thực hiện một cách chủ ý, thường do sự bất cẩn hoặc thiếu tập trung.

Giải thích sử dụng từ "inadvertent"
  • Định nghĩa: "Inadvertent" mô tả những việc xảy ra không ý định, thường do xuất hoặc không chú ý.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, dụ trong văn viết, báo cáo hoặc bài phát biểu.
dụ sử dụng
  1. Hành động vô ý:

    • "He made an inadvertent mistake on the report."
    • (Anh ấy đã mắc một lỗi vô ý trong báo cáo.)
  2. Kết quả không mong muốn:

    • "The inadvertent release of confidential information caused a scandal."
    • (Việc vô ý tiết lộ thông tin bí mật đã gây ra một vụ bê bối.)
  3. Tình huống thiếu thận trọng:

    • "She gave an inadvertent answer during the interview that revealed too much."
    • ( ấy đã đưa ra một câu trả lời thiếu thận trọng trong buổi phỏng vấn tiết lộ quá nhiều.)
Các biến thể của từ
  • Inadvertently (trạng từ): Hình thức này dùng để miêu tả hành động xảy ra một cách vô ý.
    • dụ: "He inadvertently offended his friend." (Anh ấy đã vô ý xúc phạm người bạn của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Unintentional: Cũng có nghĩa không cố ý, vô tình.

    • dụ: "The unintentional consequences of his actions were severe." (Hậu quả không cố ý của hành động của anh ấy rất nghiêm trọng.)
  • Accidental: Nghĩa tình cờ, không chủ ý.

    • dụ: "The accident was purely accidental." (Tai nạn chỉ xảy ra tình cờ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "By accident": Nghĩa tình cờ, không chủ ý.

    • dụ: "I found the book by accident." (Tôi tìm thấy cuốn sách một cách tình cờ.)
  • "Slip of the tongue": Nghĩa một câu nói sai lầm do bất cẩn.

    • dụ: "His comment was just a slip of the tongue." (Bình luận của anh ấy chỉ một sự sơ suất.)
Kết luận

Từ "inadvertent" rất hữu ích trong việc mô tả những hành động hoặc kết quả không chủ ý, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng.

tính từ
  1. vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, xuất, cẩu thả
    • an inadvertent answers
      câu trả lời thiếu thận trọng
  2. không cố ý; không chủ tâm (hành động)

Synonyms

Comments and discussion on the word "inadvertent"