Characters remaining: 500/500
Translation

inaltérabilité

Academic
Friendly

Từ "inaltérabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không thể biến chất" hoặc "tính bất di bất dịch". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, triết học, hoặc các lĩnh vực liên quan đến nguyên quy luật.

Giải thích từ "inaltérabilité":
  1. Tính không thể biến chất của một kim loại: Khi nói về kim loại, "inaltérabilité" chỉ khả năng của kim loại không bị biến đổi hoặc bị hư hại bởi các tác động bên ngoài. Ví dụ, một số kim loại quý như vàng tính inaltérabilité rất cao, nghĩachúng không bị oxy hóa hay rỉ sét.

    • "L'or est connu pour son inaltérabilité." (Vàng được biết đến với tính không thể biến chất của .)
  2. Tính bất di bất dịch của một nguyên: Trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học, "inaltérabilité" có thể đề cập đến những nguyêncăn bản không thay đổi theo thời gian hay hoàn cảnh.

    • "L'inaltérabilité d'un principe scientifique est essentielle pour la recherche." (Tính bất di bất dịch của một nguyênkhoa họcrất quan trọng cho nghiên cứu.)
Một số từ đồng nghĩa gần giống:
  • Immuabilité: Tính không thay đổi, tương tự như inaltérabilité nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về chất liệu mà còn về các nguyênhay quy luật.

  • Constante: Tính không thay đổi, một từ khác có thể dùng để diễn tả sự ổn định trong các lĩnh vực khác nhau.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong triết học, bạn có thể thấy cụm từ "inaltérabilité des valeurs" (tính bất di bất dịch của các giá trị) để nói về những giá trị đạo đức hay xã hội không bị thay đổi theo thời gian.
Một số cụm từ cách diễn đạt:
  • "L'inaltérabilité des principes" (tính bất di bất dịch của các nguyên lý) có thể được sử dụng trong các bài viết triết học hoặc khoa học để nhấn mạnh tầm quan trọng của các nguyêncơ bản.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idioms cụ thể nào sử dụng từ "inaltérabilité", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ mang nghĩa tương tự như đã nêutrên.

Kết luận:

Từ "inaltérabilité" mang tính chất đặc biệt trong việc diễn tả những khái niệm không thay đổi không thể biến chất.

danh từ giống cái
  1. tính không thể biến chất
    • Inaltérabilité d'un métal
      tính không thể biến chất của một kim loại
  2. (nghĩa bóng) tính bất di bất dịch
    • L'inaltérabilité d'un principe
      tính bất di bất dịch của một nguyên

Antonyms

Comments and discussion on the word "inaltérabilité"