Từ "inaltérabilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không thể biến chất" hoặc "tính bất di bất dịch". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, triết học, hoặc các lĩnh vực liên quan đến nguyên lý và quy luật.
Tính không thể biến chất của một kim loại: Khi nói về kim loại, "inaltérabilité" chỉ khả năng của kim loại không bị biến đổi hoặc bị hư hại bởi các tác động bên ngoài. Ví dụ, một số kim loại quý như vàng có tính inaltérabilité rất cao, nghĩa là chúng không bị oxy hóa hay rỉ sét.
Tính bất di bất dịch của một nguyên lý: Trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học, "inaltérabilité" có thể đề cập đến những nguyên lý căn bản không thay đổi theo thời gian hay hoàn cảnh.
Immuabilité: Tính không thay đổi, tương tự như inaltérabilité nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về chất liệu mà còn về các nguyên lý hay quy luật.
Constante: Tính không thay đổi, một từ khác có thể dùng để diễn tả sự ổn định trong các lĩnh vực khác nhau.
Hiện tại, không có idioms cụ thể nào sử dụng từ "inaltérabilité", nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo ra các cụm từ mang nghĩa tương tự như đã nêu ở trên.
Từ "inaltérabilité" mang tính chất đặc biệt trong việc diễn tả những khái niệm không thay đổi và không thể biến chất.