Từ "inapproachability" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tính không thể đến gần" hoặc "tính không thể tiếp cận". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tính cách của một người, nơi mà người đó tạo ra một khoảng cách hoặc cảm giác khó gần gũi đối với người khác.
Cấu trúc và cách sử dụng
"inapproachability" được hình thành từ tiền tố "in-" (không), gốc từ "approach" (tiếp cận) và hậu tố "-ability" (khả năng).
Do đó, "inapproachability" có thể hiểu là "không có khả năng tiếp cận".
"Her inapproachability made it difficult for her colleagues to communicate with her." (Tính không thể tiếp cận của cô ấy khiến cho các đồng nghiệp khó khăn trong việc giao tiếp với cô ấy.)
"The inapproachability of the CEO created a sense of mystery around the company." (Tính không thể tiếp cận của Giám đốc điều hành đã tạo ra một cảm giác bí ẩn xung quanh công ty.)
Biến thể của từ
Approach (động từ): tiếp cận, lại gần.
Approachable (tính từ): dễ tiếp cận, thân thiện.
Inaccessible (tính từ): không thể tiếp cận.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Unapproachable (tính từ): cũng có nghĩa tương tự như "inapproachable", chỉ một người hoặc vật không thể tiếp cận.
Distant (tính từ): xa cách, không gần gũi.
Reserved (tính từ): kín đáo, không dễ thể hiện cảm xúc.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Keep at a distance: giữ khoảng cách, không đến gần.
Put up walls: xây dựng rào cản, không cho người khác đến gần.
Kết luận
Từ "inapproachability" thể hiện một trạng thái mà người khác cảm thấy khó khăn khi muốn tiếp cận hoặc giao tiếp với một ai đó.