Characters remaining: 500/500
Translation

inapproachability

/'inə,proutʃə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "inapproachability" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính không thể đến gần" hoặc "tính không thể tiếp cận". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tính cách của một người, nơi người đó tạo ra một khoảng cách hoặc cảm giác khó gần gũi đối với người khác.

Cấu trúc cách sử dụng
  1. Cấu trúc từ:

    • "inapproachability" được hình thành từ tiền tố "in-" (không), gốc từ "approach" (tiếp cận) hậu tố "-ability" (khả năng).
    • Do đó, "inapproachability" có thể hiểu "không khả năng tiếp cận".
  2. dụ sử dụng:

    • "Her inapproachability made it difficult for her colleagues to communicate with her." (Tính không thể tiếp cận của ấy khiến cho các đồng nghiệp khó khăn trong việc giao tiếp với ấy.)
    • "The inapproachability of the CEO created a sense of mystery around the company." (Tính không thể tiếp cận của Giám đốc điều hành đã tạo ra một cảm giác bí ẩn xung quanh công ty.)
Biến thể của từ
  • Approach (động từ): tiếp cận, lại gần.

    • dụ: "You can approach the teacher if you have any questions." (Bạn có thể tiếp cận giáo viên nếu bạn bất kỳ câu hỏi nào.)
  • Approachable (tính từ): dễ tiếp cận, thân thiện.

    • dụ: "The manager is very approachable and always willing to help." (Người quản lý rất dễ tiếp cận luôn sẵn lòng giúp đỡ.)
  • Inaccessible (tính từ): không thể tiếp cận.

    • dụ: "The mountain peak was inaccessible due to bad weather." (Đỉnh núi không thể tiếp cận do thời tiết xấu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Unapproachable (tính từ): cũng có nghĩa tương tự như "inapproachable", chỉ một người hoặc vật không thể tiếp cận.
  • Distant (tính từ): xa cách, không gần gũi.
  • Reserved (tính từ): kín đáo, không dễ thể hiện cảm xúc.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Keep at a distance: giữ khoảng cách, không đến gần.

    • dụ: "He prefers to keep people at a distance." (Anh ấy thích giữ mọi người ở một khoảng cách.)
  • Put up walls: xây dựng rào cản, không cho người khác đến gần.

    • dụ: "She puts up walls to protect herself from getting hurt." ( ấy xây dựng rào cản để bảo vệ bản thân khỏi bị tổn thương.)
Kết luận

Từ "inapproachability" thể hiện một trạng thái người khác cảm thấy khó khăn khi muốn tiếp cận hoặc giao tiếp với một ai đó.

danh từ
  1. tính không thể đến gần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inapproachability"