Characters remaining: 500/500
Translation

inasmuch

/inəz'mʌtʃ/
Academic
Friendly

Từ "inasmuch" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "" hoặc "bởi ". thường được sử dụng để chỉ ra mối liên hệ giữa hai ý tưởng, trong đó một ý tưởng phụ thuộc hoặc giải thích cho ý tưởng kia. Cách dùng này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc trong các tình huống chính thức.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa chính: "Inasmuch as" có thể được hiểu "bởi " hoặc "do đó". thường được dùng để đưa ra lý do hoặc điều kiện cho một tuyên bố.

    • dụ: "Inasmuch as he cannot attend the meeting, I propose that it be postponed." (Bởi ông ấy không thể tham dự cuộc họp, tôi đề nghị hoãn lại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Inasmuch as" có thể được sử dụng để thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa hai sự kiện hoặc ý tưởng.

    • dụ: "The project was successful inasmuch as it met all the deadlines and stayed within budget." (Dự án đã thành công bởi đã hoàn thành đúng thời hạn không vượt quá ngân sách.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Insomuch as: Đây một biến thể của "inasmuch", có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "insomuch" thường ít được sử dụng hơn.
  • Nghĩa cổ: Trong các văn bản cổ, "inasmuch" có thể được dùng để chỉ mức độ hoặc trình độ của một điều đó.
    • dụ: "Inasmuch as he is skilled, he deserves the promotion." (Đến mức anh ấy kỹ năng, anh ấy xứng đáng được thăng chức.)
Từ đồng nghĩa:
  • Since: "Since" cũng có thể được sử dụng như một từ để chỉ nguyên nhân, tương tự như "inasmuch".

    • dụ: "Since he cannot attend, we should reschedule." (Bởi anh ấy không thể tham dự, chúng ta nên lên lịch lại.)
  • Because: "Because" từ rất phổ biến để chỉ ra nguyên nhân.

    • dụ: "We canceled the picnic because of the rain." (Chúng tôi đã hủy buổi picnic trời mưa.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "inasmuch", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "in light of" (dựa trên) hoặc "due to" (do) trong các tình huống tương tự.
Tóm lại:

"Inasmuch" một từ hữu ích trong văn viết trang trọng, giúp bạn diễn đạt lý do hoặc điều kiện một cách rõ ràng chính xác.

phó từ ((cũng) insomuch as)
  1. , bởi
    • inasmuch as he cannot, I propase that the meeting be postponed
      ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức , đến trình độ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inasmuch"