Characters remaining: 500/500
Translation

inauthentique

Academic
Friendly

Từ "inauthentique" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "không xác thực" hoặc "không chính thức". Đâymột tính từ dùng để miêu tả điều đó không phảithật, không phảibản gốc, hoặc không đáng tin cậy.

Định nghĩa:
  • Inauthentique: Tính từ chỉ những thứ không phảithật hoặc không chính thức; có thể liên quan đến tài liệu, thông tin, hoặc các sản phẩm không được công nhậnhợp pháp hay chính thức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de l'art :
    • "Ce tableau est inauthentique." (Bức tranh nàygiả mạo.)
  2. Dans le contexte de l'information :
    • "Les nouvelles inauthentiques peuvent induire en erreur." (Tin tức không chính thức có thể gây nhầm lẫn.)
  3. Dans le contexte des produits :
    • "Il a acheté un sac inauthentique." (Anh ấy đã mua một chiếc túi giả.)
Biến thể:
  • Authentique: Tính từ ngược lại, có nghĩa là "xác thực" hoặc "chính thức".
    • Ví dụ: "Ce document est authentique." (Tài liệu nàychính thức.)
Từ gần giống:
  • Faux: Nghĩa là "giả" hay "sai", cũng chỉ sự không thật.
    • Ví dụ: "C'est un faux document." (Đómột tài liệu giả.)
  • Contrefait: Nói về một sản phẩm bị làm giả.
    • Ví dụ: "Une montre contrefaite." (Một chiếc đồng hồ giả.)
Từ đồng nghĩa:
  • Non véridique: Không đúng sự thật.
  • Faux: Giả mạo, không đúng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học hoặc thảo luận về bản chất của sự thật, "inauthentique" có thể được dùng để bàn luận về những khía cạnh của cuộc sống con người sống một cách không chân thật, như trong ngữ cảnh của việc giả vờ hoặc không sống thật với bản thân.
    • Ví dụ: "Vivre de manière inauthentique peut mener à des problèmes psychologiques." (Sống một cách không chân thật có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý.)
Idioms cụm động từ:
  • Cụm từ "être inauthentique" (sống giả dối) có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự chân thật trong mối quan hệ hoặc trong xã hội.
  • "Faire semblant" (giả vờ) cũng liên quan đến khái niệm này, diễn tả hành động không thể hiện bản thân đúng cách.
tính từ
  1. không xác thực
  2. không chính thức

Antonyms

Comments and discussion on the word "inauthentique"