Characters remaining: 500/500
Translation

incantation

/,inkæn'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "incantation" trong tiếng Pháp (được viết là "incantation") là một danh từ giống cái (la). Từ này có nghĩa là "sự niệm thần chú" hoặc "câu thần chú", thường được sử dụng để chỉ các câu nói hoặc lời cầu nguyện người ta tin rằng có thể tạo ra sức mạnh siêu nhiên, hoặc mang lại sự bảo vệ, chữa lành, hoặc ảnh hưởng đến thế giới xung quanh.

Định nghĩa:
  • Incantation (n): Sự niệm thần chú, câu thần chú, một dãy từ hoặc câu nói được lặp lại với mục đích tạo ra hiệu ứng siêu nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sorcier a murmuré une incantation pour invoquer la pluie." (Nhà phù thủy đã thì thầm một câu thần chú để gọi mưa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines cultures, les incantations sont utilisées lors des rituels pour apaiser les esprits." (Trong một số nền văn hóa, các câu thần chú được sử dụng trong các nghi lễ để làm dịu các linh hồn.)
Biến thể của từ:
  • Incantatoire (adj): liên quan đến sự niệm thần chú, thường chỉ về cách nói hoặc phong cách nói sức mạnh, ma mị như thần chú.
    • Ví dụ: "Sa voix incantatoire captivait l'auditoire." (Giọng nói như thần chú của anh ấy đã thu hút khán giả.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Invocation: (sự gọi tên, cầu khẩn) - thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh.
  • Chant: (bài hát) - có thể bao gồm lời ca sức mạnh như một câu thần chú.
Idioms cụm động từ:
  • "Lancer une incantation" (niệm thần chú) - nghĩaphát biểu một câu thần chú với hy vọng tạo ra một ảnh hưởng nào đó.
  • Không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "incantation", nhưngthể kết hợp với các động từ khác như "répéter" (lặp lại), "prononcer" (phát biểu), "chanter" (hát).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "incantation" thường mang tính chất huyền bí có thể được sử dụng trong văn học, phim ảnh hoặc các câu chuyện dân gian.
  • Cần phân biệt với "rituel" (nghi lễ) - "incantation" là một phần trong nghi lễ nhưng không phảitoàn bộ nghi lễ.
Tóm lại:

Từ "incantation" không chỉ đơn thuầnmột câu thần chú, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa tâm linh.

danh từ giống cái
  1. sự niệm thần chú
  2. câu thần chú

Words Mentioning "incantation"

Comments and discussion on the word "incantation"