Characters remaining: 500/500
Translation

inchoate

/'inkoueit/
Academic
Friendly

Từ "inchoate" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để miêu tả một cái đó còn đanggiai đoạn đầu, chưa hoàn thiện hoặc chưa phát triển đầy đủ.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "inchoate" có nghĩa vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển, lộn xộn, hoặc chưa sắp xếp. dụ, bạn có thể nói "an inchoate mass of ideas" (một mớ ý kiến lộn xộn) khi nói về một nhóm ý tưởng chưa rõ ràng hoặc chưa được tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "His plan for the project is still inchoate." (Kế hoạch của anh ấy cho dự án vẫn còngiai đoạn phôi thai.)
  2. Câu nâng cao:
    • "The inchoate nature of her argument made it difficult for the audience to follow." (Tính chất còn phôi thai của lập luận của ấy khiến khán giả khó theo dõi.)
Biến thể của từ:
  • Ngoại động từ: "inchoate" cũng có thể được dùng như một động từ nghĩa bắt đầu hoặc khởi đầu, nhưng cách sử dụng này không phổ biến.
Nghĩa khác:
  • "Inchoate" cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc hoặc ý tưởng chưa được phát triển rõ ràng, như "inchoate feelings of love" (những cảm xúc yêu thương chưa rõ ràng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "nascent" (chưa phát triển, mới bắt đầu), "rudimentary" (thô sơ, cơ bản).
  • Từ đồng nghĩa: "incipient" (mới bắt đầu), "embryonic" (phôi thai).
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "inchoate", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "in its infancy" (trong giai đoạn đầu) để chỉ một cái đó đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, tương tự như "inchoate."

Kết luận:

Từ "inchoate" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc văn chương để mô tả những khái niệm, ý tưởng hoặc cảm xúc chưa hoàn thiện.

tính từ
  1. vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển
  2. lộn xộn, chưa sắp xếp
    • an inchoate mass of ideas
      một mớ ý kiến lộn xộn
ngoại động từ
  1. bắt đầu, khởi đầu

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "inchoate"