Characters remaining: 500/500
Translation

incisure

Academic
Friendly

Từ "incisure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chỗ rạch" hoặc "chỗ khía". Trong ngữ cảnh thực vật học, "incisure" thường được dùng để chỉ những khe, rãnh hoặc chỗ khía trên , thân cây, hoặc các bộ phận khác của thực vật.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Incisure (danh từ giống cái): Chỗ rạch, chỗ khía, thường được dùng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệtthực vật học.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong thực vật học:

    • "La feuille de cet arbre présente une incisure profonde." ( của cây này có một chỗ khía sâu.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "L'incisure sur la surface de la pierre montre des signes d'érosion." (Chỗ rạch trên bề mặt của viên đá cho thấy dấu hiệu bị xói mòn.)
Biến thể các từ gần giống
  • Inciser: Động từ có nghĩa là "rạch" hoặc "khía".

    • Ví dụ: "Il a incisé la peau de la tomate pour la cuire." (Anh ấy đã rạch vỏ của quả cà chua để nấu.)
  • Incision: Danh từ giống cái, có nghĩa là "vết rạch" hoặc "vết khía".

    • Ví dụ: "Le médecin a fait une incision pour opérer le patient." (Bác sĩ đã thực hiện một vết rạch để phẫu thuật cho bệnh nhân.)
Từ đồng nghĩa
  • Racine (chỉ ra sự liên quan đến phần gốc hoặc điểm khía).
  • Fente: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ một vết nứt hoặc khe hở.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến thực vật, bạn có thể thấy cụm từ như "les incisions des feuilles peuvent affecter la photosynthèse" (các chỗ khía của có thể ảnh hưởng đến quá trình quang hợp).
Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "incisure" không idioms hay cụm động từ phổ biến nhưngthể kết hợp với các từ khác trong các cụm từ như: - "faire une incisure" (thực hiện một chỗ khía). - "observer les incisions" (quan sát các chỗ khía).

Lưu ý
  • Khi sử dụng "incisure", hãy chú ý đến ngữ cảnh từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học sinh học. Trong tiếng nói hàng ngày, người ta có thể không sử dụng từ này thường xuyên.
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) chỗ rạch, chỗ khía

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "incisure"