Từ "incisure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chỗ rạch" hoặc "chỗ khía". Trong ngữ cảnh thực vật học, "incisure" thường được dùng để chỉ những khe, rãnh hoặc chỗ khía trên lá, thân cây, hoặc các bộ phận khác của thực vật.
Trong thực vật học:
Trong ngữ cảnh khác:
Inciser: Động từ có nghĩa là "rạch" hoặc "khía".
Incision: Danh từ giống cái, có nghĩa là "vết rạch" hoặc "vết khía".
Hiện tại, từ "incisure" không có idioms hay cụm động từ phổ biến nhưng có thể kết hợp với các từ khác trong các cụm từ như: - "faire une incisure" (thực hiện một chỗ khía). - "observer les incisions" (quan sát các chỗ khía).