Từ "incohérence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự rời rạc" hoặc "sự không nhất quán". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống mà các phần của một thứ gì đó (như một tác phẩm văn học, một bài phát biểu, một lập luận, v.v.) không liên kết chặt chẽ với nhau hoặc không phù hợp, dẫn đến một ý tưởng hoặc thông điệp không rõ ràng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
L'incohérence entre les différentes parties d'un ouvrage: Sự rời rạc giữa các phần trong một tác phẩm.
Il y a une incohérence dans son discours: Có sự không nhất quán trong bài phát biểu của anh ấy.
Cette théorie présente des incohérences: Lý thuyết này có những điểm không nhất quán.
Biến thể:
Incohérent (tính từ): Không nhất quán, rời rạc. Ví dụ: "Son raisonnement est incohérent" (Lập luận của anh ấy là không nhất quán).
Incohérente (tính từ giống cái): Cũng mang nghĩa tương tự nhưng dành cho danh từ giống cái. Ví dụ: "Cette explication est incohérente" (Giải thích này là không nhất quán).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Contradiction (sự mâu thuẫn): Tình trạng mà hai hoặc nhiều phần không thể đồng thời đúng.
Dissonance (sự không hòa hợp): Thường được sử dụng trong âm nhạc hoặc trong tâm lý học để chỉ sự không hòa hợp giữa các yếu tố.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài luận hoặc phân tích văn học, bạn có thể sử dụng từ "incohérence" để phê bình một tác phẩm hoặc một lý thuyết. Ví dụ: - "L'incohérence de certaines idées présentées dans le livre nuit à sa crédibilité" (Sự không nhất quán của một số ý tưởng được trình bày trong cuốn sách làm giảm độ tin cậy của nó).