Characters remaining: 500/500
Translation

incommodiousness

/,inkə'moudjəsnis/
Academic
Friendly

Từ "incommodiousness" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ sự bất tiện, khó chịu hoặc tình trạng không thoải mái do không gian quá chật chội hoặc không đủ tiện nghi. Từ này không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Tình trạng không thoải mái hoặc bất tiện, thường do không gian hoặc điều kiện không thuận lợi.
  • Từ loại: Danh từ
  • Biến thể:
    • Incommodious (tính từ): có nghĩa chật chội, không đủ rộng rãi hoặc tiện nghi.
    • Incommodiously (trạng từ): một cách không thoải mái hoặc không tiện lợi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The incommodiousness of the small apartment made it difficult for the family to live comfortably."
    • (Sự chật chội của căn hộ nhỏ khiến gia đình gặp khó khăn trong việc sống thoải mái.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The incommodiousness of the conference room led to complaints from the attendees, who felt cramped and unable to concentrate."
    • (Sự bất tiện của phòng hội nghị đã dẫn đến những phàn nàn từ các tham dự viên, những người cảm thấy chật chội không thể tập trung.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Congestion: tình trạng đông đúc, chật chội.
  • Cramped: chật chội, không gian hẹp.
  • Inconvenience: sự bất tiện.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Caught in a tight spot": Rơi vào tình huống khó khăn, không thoải mái.
  • "Feeling cramped": Cảm thấy chật chội, không thoải mái về không gian.
Lưu ý:

Từ "incommodiousness" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể chỉ xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật. Hầu hết người nói tiếng Anh sẽ dùng những từ đơn giản hơn như "crowded" (đông đúc) hoặc "inconvenient" (bất tiện) trong các tình huống tương tự.

Tóm lại:

"Incommodiousness" một từ thể hiện sự bất tiện khó chịu do không gian chật chội hoặc điều kiện không thuận lợi.

danh từ
  1. tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện
  2. sự quá chật chội bất tiện

Comments and discussion on the word "incommodiousness"