Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

incongruence

/in'kɔɳgruəns/
Academic
Friendly

Giải thích từ "incongruence":

Từ "incongruence" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự không thích hợp, sự không phù hợp hoặc sự không nhất quán. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng hai hay nhiều yếu tố không hòa hợp hoặc không phù hợp với nhau.

Các dụ về cách sử dụng từ "incongruence":

Các biến thể của từ: - Incongruous (tính từ): Có nghĩa không phù hợp, không nhất quán. - dụ: "His incongruous sense of humor didn't fit the serious atmosphere of the meeting." (Phong cách hài hước không phù hợp của anh ấy không phù hợp với bầu không khí nghiêm túc của cuộc họp.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Discrepancy: Sự không nhất quán, sự khác biệt. - Incompatibility: Sự không tương thích, sự không hòa hợp. - Mismatch: Sự không khớp, sự không phù hợp.

Idioms phrasal verbs: - "To be out of sync": Không đồng bộ, không hòa hợp. - dụ: "Their ideas were out of sync with the company’s goals." (Ý tưởng của họ không hòa hợp với mục tiêu của công ty.)

Lưu ý: Khi sử dụng từ "incongruence," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học, hoặc trong các phân tích văn học, nơi sự không phù hợp giữa các yếu tố một phần quan trọng của nội dung.

danh từ
  1. sự không thích hợp, sự không phù hợp
  2. (như) incongruousness

Comments and discussion on the word "incongruence"