Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

incongruence

/in'kɔɳgruəns/
Academic
Friendly

Từ "incongruence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la incongruence) thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâmhọc toán học. Định nghĩa của từ nàysự không khớp sít hoặc sự không tương thích giữa các yếu tố, ý tưởng hoặc tình huống.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Incongruence" chỉ ra sự không hòa hợp hoặc không nhất quán giữa các điều đó. Ví dụ, nếu một người hành động không phù hợp với lời nói của họ, ta có thể nói rằng sự "incongruence" trong hành động lời nói của họ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học: Trong y học, "incongruence" có thể đề cập đến sự không khớp giữa triệu chứng chẩn đoán. Ví dụ: "Il y a une incongruence entre les symptômes du patient et le diagnostic posé." ( sự không khớp giữa các triệu chứng của bệnh nhân chẩn đoán đã đưa ra.)

  2. Tâmhọc: Trong tâmhọc, sự "incongruence" có thể xảy ra khi sự không nhất quán giữa cảm xúc hành động của một người. Ví dụ: "La théorie de la congruence de Rogers souligne l'importance d'une absence d'incongruence entre le soi idéal et le soi réel." (Lý thuyết về sự đồng nhất của Rogers nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không sự không khớp giữa bản thântưởng bản thân hiện thực.)

Các biến thể của từ:
  • Incongru (tính từ): Nghĩakhông phù hợp, không tương xứng. Ví dụ: "Son comportement incongru a surpris tout le monde." (Hành vi không phù hợp của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incohérence: Sự không nhất quán, không đồng nhất. Ví dụ: "Il y a une incohérence dans ses propos." ( sự không nhất quán trong lời nói của anh ấy.)
  • Dissonance: Sự bất hòa, không hòa hợp, thường được sử dụng trong tâmhọc để chỉ sự xung đột giữa niềm tin hành động.
Idioms cụm động từ:
  • Être en incongruence avec: Có nghĩakhông phù hợp với. Ví dụ: "Son comportement est en incongruence avec ses valeurs." (Hành vi của anh ấy không phù hợp với các giá trị của mình.)
Kết luận:

Từ "incongruence" thường được sử dụng để mô tả sự không khớp hoặc không tương thích giữa các yếu tố khác nhau. Việc hiểu cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự không khớp sít (đường nổi)

Comments and discussion on the word "incongruence"