Characters remaining: 500/500
Translation

inconspicuousness

/,inkən'spikjuəsnis/
Academic
Friendly

Từ "inconspicuousness" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự kín đáo", "sự không lồ lộ" hoặc "sự không dễ thấy". Đây một danh từ, mô tả trạng thái của một người, vật hoặc sự việc không dễ dàng bị chú ý hoặc không nổi bật.

Định nghĩa:
  • Inconspicuousness (danh từ): trạng thái không dễ thấy, không nổi bật, hoặc không thu hút sự chú ý.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The inconspicuousness of the spy allowed him to gather information without being noticed."
    • (Sự kín đáo của điệp viên đã cho phép anh ta thu thập thông tin không bị chú ý.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The inconspicuousness of the design made the building blend seamlessly into the surrounding environment."
    • (Sự không lồ lộ của thiết kế khiến tòa nhà hòa quyện một cách hoàn hảo vào môi trường xung quanh.)
Biến thể của từ:
  • Inconspicuous (tính từ): không dễ thấy, kín đáo.

    • dụ: "She wore an inconspicuous dress to the event."
  • Inconspicuously (trạng từ): một cách không dễ thấy, kín đáo.

    • dụ: "He inconspicuously entered the room, trying not to draw attention."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unobtrusiveness: sự không gây chú ý.
  • Subtlety: sự tinh tế, kín đáo.
  • Reticence: sự dè dặt, kín đáo.
  • Modesty: sự khiêm tốn, không phô trương.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Blend in: hòa vào, không nổi bật.

    • dụ: "To avoid drawing attention, she learned how to blend in with the crowd."
  • Fly under the radar: hoạt động một cách kín đáo, không bị chú ý.

    • dụ: "He prefers to fly under the radar and avoid the spotlight."
Kết luận:

Từ "inconspicuousness" mang đến ý nghĩa về sự kín đáo không nổi bật. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả con người cho đến thiết kế nghệ thuật.

danh từ
  1. sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy

Comments and discussion on the word "inconspicuousness"