Từ "inconspicuousness" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "sự kín đáo", "sự không lồ lộ" hoặc "sự không dễ thấy". Đây là một danh từ, mô tả trạng thái của một người, vật hoặc sự việc mà không dễ dàng bị chú ý hoặc không nổi bật.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Inconspicuous (tính từ): không dễ thấy, kín đáo.
Inconspicuously (trạng từ): một cách không dễ thấy, kín đáo.
Blend in: hòa vào, không nổi bật.
Fly under the radar: hoạt động một cách kín đáo, không bị chú ý.
Từ "inconspicuousness" mang đến ý nghĩa về sự kín đáo và không nổi bật. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả con người cho đến thiết kế và nghệ thuật.