Characters remaining: 500/500
Translation

incontrollable

/,ʌnkən'trouləbl/ Cách viết khác : (incontrollable) /,inkən'trouləbl/
Academic
Friendly

Từ "incontrollable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không thể kiểm soát được" hoặc "không thể ngăn chặn được". Từ này thường được dùng để mô tả một tình huống, cảm xúc hay hành vi người ta không thể điều khiển hoặc quản lý.

Định nghĩa:
  • Incontrollable: Không thể kiểm soát, không thể điều khiển.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc:

    • "Her laughter was incontrollable during the funny movie." (Tiếng cười của ấy không thể kiểm soát được trong suốt bộ phim hài.)
  2. Trẻ em:

    • "The child's incontrollable energy made it hard for him to sit still." (Năng lượng không thể kiểm soát được của đứa trẻ khiến khó ngồi yên.)
  3. Tình huống:

    • "The fire became incontrollable and spread to nearby buildings." (Ngọn lửa trở nên không thể kiểm soát được lan sang các tòa nhà lân cận.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "incontrollable" có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết để nhấn mạnh sự không thể kiểm soát.
  • "Incontrollable" có thể đứng trước danh từ để mô tả một tình huống hoặc trạng thái:
    • "They faced incontrollable circumstances that forced them to leave." (Họ đã đối mặt với những hoàn cảnh không thể kiểm soát được buộc họ phải rời đi.)
Biến thể của từ:
  • Controllable: Tính từ có nghĩa "có thể kiểm soát được".
    • dụ: "His anger is controllable if he practices relaxation techniques." (Cơn giận của anh ấy có thể kiểm soát được nếu anh ấy thực hành các kỹ thuật thư giãn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unmanageable: Không thể quản lý được.
  • Uncontrollable: Không thể kiểm soát, gần nghĩa với "incontrollable".
Một số cách diễn đạt thường gặp:
  • Lose control: Mất kiểm soát.

    • dụ: "He lost control of his emotions during the argument."
  • Run wild: Vượt ra ngoài tầm kiểm soát.

    • dụ: "The children ran wild at the party."
Idioms Phrasal Verbs:
  • At the end of one's rope: Đến giới hạn không thể kiểm soát.
    • dụ: "After weeks of sleepless nights, I felt like I was at the end of my rope."
Tóm lại:

"Incontrollable" một từ mô tả tình trạng không thể kiểm soát, thường được sử dụng trong các tình huống khó khăn hoặc khi nói về cảm xúc mạnh mẽ.

tính từ
  1. không kiểm soát được, không kiểm tra được
  2. không ngăn được, không nén được
  3. khó dạy, bất trị (trẻ con)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "incontrollable"