Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incorporative
/in'kɔ:pəreitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để sáp nhập, để hợp nhất
  • để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể
Comments and discussion on the word "incorporative"