Characters remaining: 500/500
Translation

incorrodible

/,inkə'roudəbl/ Cách viết khác : (incorrodible) /,inkə'roudəbl/ (incorrosible) /,inkə'rou
Academic
Friendly

Từ "incorrodible" trong tiếng Anh có nghĩa "không thể gặm mòn" hay "không bị ăn mòn". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu không bị hư hại bởi các yếu tố như nước, không khí, hoặc hóa chất.

Định nghĩa
  • Incorrodible (tính từ): Không bị ăn mòn, không bị gặm mòn, bền vững.
dụ sử dụng
  1. Chất liệu: "Stainless steel is an incorrodible material, making it ideal for outdoor furniture." (Thép không gỉ một chất liệu không thể gặm mòn, làm cho lý tưởng cho đồ nội thất ngoài trời.)
  2. Triết sống: "Her incorrodible spirit kept her motivated despite all the challenges." (Tinh thần không thể gặm mòn của ấy đã giữ cho ấy động lực bất chấp tất cả những thách thức.)
Các biến thể của từ
  • Corrode (động từ): Gặm mòn, ăn mòn.
  • Corrosion (danh từ): Sự ăn mòn, sự gặm mòn.
  • Corrodible (tính từ): Có thể gặm mòn, dễ bị ăn mòn.
Từ gần giống
  • Durable (tính từ): Bền, chắc chắn, có thể sử dụng lâu dài.
  • Resistant (tính từ): Chống lại, khả năng chịu đựng.
Từ đồng nghĩa
  • Uncorrodable: Không thể bị ăn mòn.
  • Impervious: Không thấm nước, không thể bị ảnh hưởng bởi.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Incorrodible materials are essential in the construction of buildings that are exposed to harsh environments." (Các vật liệu không thể gặm mòn rất cần thiết trong xây dựng các tòa nhà tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.)
Các cụm từ (phrased verbs) liên quan
  • Wear away: Gặm mòn, hao mòn.
  • Hold up: Chịu đựng, bền bỉ.
Idioms liên quan
  • Stand the test of time: Chịu đựng thử thách của thời gian, vẫn bền bỉ theo thời gian.
Tóm tắt

Từ "incorrodible" một tính từ mô tả những vật liệu hoặc phẩm chất không bị ăn mòn.

tính từ
  1. không thể gặm mòn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "incorrodible"