Từ "incorrodible" trong tiếng Anh có nghĩa là "không thể gặm mòn" hay "không bị ăn mòn". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu mà không bị hư hại bởi các yếu tố như nước, không khí, hoặc hóa chất.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Chất liệu: "Stainless steel is an incorrodible material, making it ideal for outdoor furniture." (Thép không gỉ là một chất liệu không thể gặm mòn, làm cho nó lý tưởng cho đồ nội thất ngoài trời.)
Triết lý sống: "Her incorrodible spirit kept her motivated despite all the challenges." (Tinh thần không thể gặm mòn của cô ấy đã giữ cho cô ấy có động lực bất chấp tất cả những thách thức.)
Các biến thể của từ
Corrode (động từ): Gặm mòn, ăn mòn.
Corrosion (danh từ): Sự ăn mòn, sự gặm mòn.
Corrodible (tính từ): Có thể gặm mòn, dễ bị ăn mòn.
Từ gần giống
Durable (tính từ): Bền, chắc chắn, có thể sử dụng lâu dài.
Resistant (tính từ): Chống lại, có khả năng chịu đựng.
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Các cụm từ (phrased verbs) liên quan
Wear away: Gặm mòn, hao mòn.
Hold up: Chịu đựng, bền bỉ.
Idioms liên quan
Tóm tắt
Từ "incorrodible" là một tính từ mô tả những vật liệu hoặc phẩm chất không bị ăn mòn.