Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indéfectibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính bất diệt, tính không thể mai một đi
    • L'indéfectibilité d'une amitié
      tình bạn bất diệt
Related search result for "indéfectibilité"
Comments and discussion on the word "indéfectibilité"