Characters remaining: 500/500
Translation

indiscrètement

Academic
Friendly

Từ "indiscrètement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "vô ý tứ", "lộ liễu", "tò mò không kín đáo" hoặc "hớ hênh". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc hành vi của một người khi họ không giữ kín thông tin hoặc khi họ can thiệp vào chuyện riêng tư của người khác một cách không thận trọng.

Cách sử dụng từ "indiscrètement":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • Ví dụ: "Il a posé des questions indiscrètement sur ma vie privée." (Anh ta đã đặt những câu hỏi một cách vô ý tứ về đời sống riêng tư của tôi.)
  2. Trong văn viết:

    • Ví dụ: "Les journalistes ont rapporté des informations indiscrètement." (Các nhà báo đã báo cáo thông tin một cách lộ liễu.)
  3. Tình huống xã hội:

    • Ví dụ: "Elle a parlé de son salaire indiscrètement devant tout le monde." ( ấy đã nói về lương của mình một cách hớ hênh trước mọi người.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Indiscrètement" có thể được dùng để chỉ những hành động liên quan đến việc xâm phạm quyền riêng tư của người khác. Ví dụ: "Il a fouillé dans mes affaires indiscrètement." (Anh ta đã lục lọi đồ đạc của tôi một cách không kín đáo.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Từ gốc "indiscret" (tính từ) có nghĩa là "không kín đáo", "vô ý tứ".
  • Biến thể "indiscrétion" (danh từ) mang nghĩa là "sự vô ý tứ", "sự lén lút", chỉ hành động hoặc sự việc gây ra sự xâm phạm vào đời sống riêng tư.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prétentieux: kiêu ngạo, có thể sắc thái lộ liễu trong cách thể hiện.
  • Curieux: tò mò, mặc dù không hoàn toàn tương đương, nhưng cũng có thể mang nghĩa tò mò một cách không kín đáo.
  • Intrusif: xâm nhập, có thể dùng để chỉ những hành động can thiệp không mong muốn vào đời sống của người khác.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "indiscrètement" không nhiều cấu trúc thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) trực tiếp liên quan, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

phó từ
  1. vô ý tứ, lộ liễu, tò mò
  2. không kín đáo, hớ hênh

Comments and discussion on the word "indiscrètement"