Characters remaining: 500/500
Translation

individualize

/,indi'vidjuəlaiz/ Cách viết khác : (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "individualize" có nghĩa "cá tính hoá" hoặc "định cho một cá nhân". Điều này có nghĩa điều chỉnh hoặc thay đổi một cái đó để phù hợp với nhu cầu, sở thích hoặc đặc điểm của một cá nhân cụ thể.

Cách sử dụng:
  • Ngoại động từ (transitive verb): "Individualize" thường được sử dụng như một động từ ngoại, tức là cần một tân ngữ (đối tượng) đi kèm.
dụ:
  1. Cơ bản:

    • "Teachers should individualize their lesson plans to meet the needs of each student." (Giáo viên nên cá tính hoá kế hoạch bài học của họ để đáp ứng nhu cầu của từng học sinh.)
  2. Nâng cao:

    • "In modern marketing, companies often individualize advertisements to target specific demographics." (Trong tiếp thị hiện đại, các công ty thường cá tính hoá quảng cáo để nhắm đến các nhóm nhân khẩu học cụ thể.)
  3. Sử dụng trong tâm lý học:

    • "Therapists often individualize treatment plans based on the unique experiences of their clients." (Các nhà trị liệu thường cá tính hoá kế hoạch điều trị dựa trên những trải nghiệm độc đáo của khách hàng của họ.)
Biến thể của từ:
  • Individual (tính từ): cá nhân, riêng lẻ.

    • dụ: "Each individual has their own unique qualities." (Mỗi cá nhân những phẩm chất độc đáo riêng của họ.)
  • Individuality (danh từ): tính cá nhân, sự độc đáo.

    • dụ: "She embraces her individuality and encourages others to do the same." ( ấy chấp nhận sự độc đáo của mình khuyến khích người khác làm điều tương tự.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Personalize: cá nhân hóa, nghĩa tương tự như "individualize", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế hoặc dịch vụ.

    • dụ: "You can personalize your profile by adding a photo." (Bạn có thể cá nhân hóa hồ sơ của mình bằng cách thêm một bức ảnh.)
  • Tailor: điều chỉnh, thích ứng.

    • dụ: "The program is tailored to fit the needs of each participant." (Chương trình được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của từng người tham gia.)
Các cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms):

Mặc dù không cụm động từ hoặc thành ngữ trực tiếp liên quan đến "individualize", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - To cater to: phục vụ, đáp ứng nhu cầu của ai đó.

ngoại động từ
  1. cá tính hoá, cho một cá tính
  2. định , chỉ rõ

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "individualize"

Comments and discussion on the word "individualize"