Characters remaining: 500/500
Translation

individuation

/,indi,vidjuəlai'zeiʃn/ Cách viết khác : (individuation) /,individju'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "individuation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nét cá thể" hoặc "quá trình hình thành cá thể". thường được dùng để chỉ quá trình qua đó một người hoặc một vật trở thành một thực thể độc lập, riêng biệt, với những đặc điểm tính chất riêng của mình.

Giải thích chi tiết
  1. Ý nghĩa:

    • Individuation diễn tả quá trình từ chung chung trở thành riêng biệt. Ví dụ, trong tâmhọc, có thể ám chỉ quá trình một cá nhân phát triển tính cách riêng của mình, khác biệt với những người khác.
    • Cũng có thể được hiểu trong bối cảnh triết học, nơi đề cập đến việc một thực thể trở thành một cái gì đó độc lập bản sắc riêng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong tâmhọc: "L'individuation est un processus essentiel dans le développement de l'identité personnelle." (Quá trình nét cá thểmột quá trình thiết yếu trong sự phát triển của bản sắc cá nhân.)
    • Trong triết học: "La théorie de l'individuation de Gilbert Simondon explore comment les entités deviennent uniques." (Lý thuyết về nét cá thể của Gilbert Simondon khám phá cách các thực thể trở nên độc đáo.)
  3. Các biến thể:

    • Individuel (tính từ): cá nhân, riêng lẻ.
    • Individualité (danh từ giống cái): cá tính, bản sắc cá nhân.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Singularité (danh từ giống cái): sự độc nhất, nét đặc trưng.
    • Personnalité (danh từ giống cái): cá tính, tính cách.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "individuation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "être soi-même" (là chính mình) để nhấn mạnh ý nghĩa về việc phát triển nét cá thể.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận triết học hay xã hội học, "individuation" có thể được sử dụng để phân tích sự phát triển của các nhóm xã hội, cách các cá nhân trong nhóm đó hình thành bản sắc riêng cách họ tương tác với nhau.
Kết luận

Tóm lại, "individuation" là một từ rất hữu ích trong việc hiểu về sự phát triển cá nhân cách các cá thể trở nên độc lập.

danh từ giống cái
  1. nét cá thể

Comments and discussion on the word "individuation"