Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indraught
/'indrɑ:ft/ Cách viết khác : (indraught) /'indrɑ:ft/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hút gió vào, sự hút không khí vào
  • dòng chảy vào, luồng chảy vào
Comments and discussion on the word "indraught"