Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indubitableness
/in,dju:bitə'biliti/ Cách viết khác : (indubitableness) /in'dju:bitəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ
Comments and discussion on the word "indubitableness"