Characters remaining: 500/500
Translation

inductif

Academic
Friendly

Từ "inductif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quy nạp" trong lĩnh vực logic khoa học. Đâymột tính từ thường được sử dụng để chỉ những phương pháp hay cách tiếp cận từ những trường hợp cụ thể, ta rút ra những quy luật hoặc kết luận chung.

Định nghĩa:
  1. Logic học: "Inductif" đề cập đến phương pháp quy nạp, nơi từ những ví dụ cụ thể, người ta có thể suy luận ra một nguyên tắc hoặc quy luật chung.
  2. Điện học: Trong lĩnh vực điện, "courant inductif" (dòng điện cảm ứng) dùng để chỉ dòng điện được sinh ra do sự thay đổi trong từ trường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh logic:

    • Phrase: "La méthode inductive est souvent utilisée dans les sciences pour établir des théories."
    • Dịch: "Phương pháp quy nạp thường được sử dụng trong khoa học để xây dựngthuyết."
  2. Trong ngữ cảnh điện học:

    • Phrase: "Le courant inductif est produit par une variation du champ magnétique."
    • Dịch: "Dòng điện cảm ứng được tạo ra bởi sự thay đổi của trường từ."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Induction (danh từ): Chỉ hành động hoặc kết quả của việc suy luận quy nạp.
    • Phrase: "L'induction est un processus important en mathématiques."
    • Dịch: "Quy nạpmột quá trình quan trọng trong toán học."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déductif: Ngược lại với "inductif", "déductif" chỉ phương pháp suy diễn, tức là từ một nguyên tắc chung đi đến những kết luận cụ thể.
  • Syllogisme: Một hình thức lập luận cấu trúc rõ ràng, thường sử dụng trong suy diễn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Raisonnement inductif": Lập luận quy nạp.
  • "Induction mathématique": Quy nạp toán học, là một phương pháp chứng minh trong toán học.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "inductif", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các lĩnh vực như logic, khoa học, điện học. Điều này sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng ý nghĩa của từ này trong từng tình huống cụ thể.
tính từ
  1. (lôgic) quy nạp
    • Méthode inductive
      phương pháp quy nạp
  2. (điện học) cảm ứng
    • Courant inductif
      dòng điện cảm ứng

Similar Spellings

Words Mentioning "inductif"

Comments and discussion on the word "inductif"