Từ "inductif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quy nạp" trong lĩnh vực logic và khoa học. Đây là một tính từ thường được sử dụng để chỉ những phương pháp hay cách tiếp cận mà từ những trường hợp cụ thể, ta rút ra những quy luật hoặc kết luận chung.
Định nghĩa:
Logic học: "Inductif" đề cập đến phương pháp quy nạp, nơi mà từ những ví dụ cụ thể, người ta có thể suy luận ra một nguyên tắc hoặc quy luật chung.
Điện học: Trong lĩnh vực điện, "courant inductif" (dòng điện cảm ứng) dùng để chỉ dòng điện được sinh ra do sự thay đổi trong từ trường.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Déductif: Ngược lại với "inductif", "déductif" chỉ phương pháp suy diễn, tức là từ một nguyên tắc chung đi đến những kết luận cụ thể.
Syllogisme: Một hình thức lập luận có cấu trúc rõ ràng, thường sử dụng trong suy diễn.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Raisonnement inductif": Lập luận quy nạp.
"Induction mathématique": Quy nạp toán học, là một phương pháp chứng minh trong toán học.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "inductif", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các lĩnh vực như logic, khoa học, và điện học. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này trong từng tình huống cụ thể.