Characters remaining: 500/500
Translation

induration

/,indjuə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "induration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự hóa cứng" hoặc "sự chai cứng" trong lĩnh vực y học. thường được sử dụng để chỉ tình trạng một phần nào đó của cơ thể trở nên cứng lại, có thể là do viêm, nhiễm trùng hoặc tổn thương.

Giải thích từ "induration"
  • Định nghĩa: "Induration" chỉ tình trạng một hoặc cơ quan trong cơ thể trở nên cứng, thường do sự tích tụ của tế bào bạch cầu hoặc sự thay đổi trong cấu trúc của .
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y học, báo cáo lâm sàng, hoặc khi mô tả triệu chứng của bệnh.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a remarqué une induration au niveau de la main du patient." (Bác sĩ đã nhận thấy sự hóa cứngtay của bệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'induration des tissus peut être un signe de pathologie sous-jacente." (Sự hóa cứng của các có thểdấu hiệu của một bệnhtiềm ẩn.)
Biến thể của từ cách sử dụng
  • Biến thể: Từ "induration" không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các tính từ khác để mô tả tình trạng cụ thể hơn, chẳng hạn như "induration locale" (hóa cứng tại chỗ) hay "induration diffuse" (hóa cứng lan tỏa).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Durcissement" (sự cứng lại), "raideur" (sự cứng nhắc).
  • Từ đồng nghĩa: "Sclérose" (sự hóa), thường được sử dụng để chỉ sự cứng lại của trong các bệnhnhất định.
Idioms cụm động từ

Từ "induration" không nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sức khỏe như:

Chú ý

Khi sử dụng "induration", bạn cần nhớ rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành y học, vì vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn học về y học hoặc làm việc trong lĩnh vực này, việc hiểu sử dụng chính xác từ nàyrất quan trọng.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự hóa cứng
  2. chai (ở tay, chân)

Comments and discussion on the word "induration"