Từ "inerrancy" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự không thể sai lầm được". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là khi nói về các văn bản thiêng liêng hoặc giáo lý mà được cho là không có lỗi hay sai sót.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The doctrine of inerrancy is often debated among theologians, especially concerning its implications for biblical interpretation."
(Học thuyết về sự không thể sai lầm thường được tranh luận giữa các nhà thần học, đặc biệt là về các tác động của nó đối với việc giải thích Kinh Thánh.)
Các biến thể và từ liên quan:
Inerrant (tính từ): Có nghĩa là "không có sai lầm".
Inerrantly (trạng từ): Theo cách không có lỗi.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Infalibility (danh từ): Sự không thể sai lầm, thường dùng trong bối cảnh tôn giáo nhưng có thể rộng hơn.
Accuracy (danh từ): Sự chính xác, không sai sót nhưng không mang tính chất tuyệt đối như inerrancy.
Các thành ngữ và cụm động từ có liên quan: