Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inexpiableness
/in'ekspiəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể đến được, tính không thể chuộc được (tội...)
  • tính không thể làm nguôi được (sự hằn thù...)
Related search result for "inexpiableness"
Comments and discussion on the word "inexpiableness"