Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inexplicability
/in,eksplikə'biliti/ Cách viết khác : (inexplicableness) /in'eksplikəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được
Comments and discussion on the word "inexplicability"