Characters remaining: 500/500
Translation

infectant

Academic
Friendly

Từ "infectant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "gây nhiễm khuẩn" hay " khả năng làm lây nhiễm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học để chỉ các yếu tố, tác nhân có thể gây ra sự lây nhiễm, như virus, vi khuẩn hoặc các mầm bệnh khác.

Cách sử dụng từ "infectant":
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • Exemple: "Le virus de la grippe est un agent infectant." (Virus cúmmột tác nhân gây nhiễm khuẩn.)
    • Giải thích:đây, "infectant" được dùng để mô tả virus cúm như một tác nhân khả năng gây bệnh.
  2. Trong ngữ cảnh bảo vệ sức khỏe:

    • Exemple: "Il est important de se laver les mains pour éliminer les agents infectants." (Quan trọngphải rửa tay để loại bỏ các tác nhân gây nhiễm khuẩn.)
    • Giải thích:đây, từ "infectant" được dùng để chỉ các mầm bệnh có thể trên tay khả năng lây nhiễm.
Các biến thể của từ "infectant":
  • Infecter (động từ): Có nghĩa là "gây nhiễm" hoặc "lây nhiễm".

    • Exemple: "Ce virus peut infecter des millions de personnes." (Virus này có thể lây nhiễm cho hàng triệu người.)
  • Infection (danh từ): Có nghĩa là "sự nhiễm trùng".

    • Exemple: "L'infection est causée par des bactéries." (Sự nhiễm trùng được gây ra bởi vi khuẩn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contagieux (tính từ): Có nghĩa là "lây lan", thường chỉ các bệnh khả năng lây lan từ người này sang người khác.

    • Exemple: "La grippe est contagieuse." (Cúm thì lây lan.)
  • Pathogène (tính từ): Có nghĩa là "gây bệnh", thường được dùng để chỉ các vi sinh vật khả năng gây bệnh cho cơ thể.

    • Exemple: "Les bactéries pathogènes peuvent provoquer des maladies." (Vi khuẩn gây bệnh có thể gây ra các bệnh tật.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Agent infectieux: (tác nhân gây nhiễm) - chỉ các loại virus, vi khuẩn có thể gây bệnh.
  • Mesures sanitaires: (biện pháp y tế) - các biện pháp nhằm ngăn ngừa sự lây lan của các tác nhân gây nhiễm.
Kết luận:

Từ "infectant" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp chúng ta hiểu hơn về các tác nhân khả năng gây nhiễm bệnh.

tính từ
  1. (y học) gây nhiễm khuẩn
    • Virus infectant
      virut gây nhiễm khuẩn

Words Containing "infectant"

Comments and discussion on the word "infectant"