Characters remaining: 500/500
Translation

infinité

Academic
Friendly

Từ "infinité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính vô tận" hoặc "tính vô hạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không giới hạn, không thể đo đếm hoặc không thể tính toán được.

Định nghĩa: - "Infinité" chỉ trạng thái, tính chất của việc không giới hạn hoặc không thể tính toán.

Ví dụ sử dụng: 1. L'infinité des temps - tính vô tận của thời gian. - Câu: L'infinité des temps est un concept difficile à comprendre. (Tính vô tận của thời gianmột khái niệm khó hiểu.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh triết học, "infinité" có thể được sử dụng để thảo luận về các khái niệm như vũ trụ, thời gian, không gian. - Câu: Les philosophes débattent souvent de l'infinité de l'univers. (Các triết gia thường tranh luận về tính vô hạn của vũ trụ.)

Chú ý phân biệt các biến thể: - "Infini" (tính từ) – có nghĩa là "vô hạn." - Ví dụ: L'espace est infini. (Không gianvô hạn.)

Từ gần giống: - "Limite" (giới hạn) – trái nghĩa với "infinité." - Ví dụ: Il y a des limites à tout. ( giới hạn cho mọi thứ.)

Từ đồng nghĩa: - "Éternité" (vĩnh cửu) – trong một số ngữ cảnh, có thể coi là đồng nghĩa với "infinité". - Ví dụ: L'amour est éternel. (Tình yêuvĩnh cửu.)

Cụm từ (idioms) liên quan: - "À l'infini" – có nghĩa là "vô hạn" hoặc "mãi mãi." - Ví dụ: Je peux répéter ça à l'infini. (Tôi có thể lặp lại điều đó mãi mãi.)

Phrasal verbs: - Trong tiếng Pháp không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "aller à l'infini" (đi đến vô hạn), thường được sử dụng trong ngữ cảnh hoặc hình ảnh.

Tóm lại, "infinité" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, không chỉ chỉ ra tính vô hạn mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực như triết học, toán học ngôn ngữ nói chung.

danh từ giống cái
  1. tính vô tận, tính vô hạn
    • L'infinité des temps
      tính vô tận của thời gian
  2. vô số
    • Une infinité de gens
      vô số người

Similar Spellings

Words Containing "infinité"

Comments and discussion on the word "infinité"