Từ "inflammable" trong tiếng Anh có nghĩa là "dễ cháy" hoặc "dễ bị khích động". Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này không có nghĩa hoàn toàn giống với từ "flammable", vì cả hai đều có nghĩa là dễ cháy, nhưng "inflammable" thường được dùng để nhấn mạnh tính chất dễ cháy của một chất nào đó.
Định nghĩa:
Tính từ: Dễ cháy, dễ bị khích động.
Danh từ: Chất dễ cháy.
Ví dụ sử dụng:
"Gasoline is highly inflammable, so it should be stored carefully."
(Xăng rất dễ cháy, vì vậy nó nên được lưu trữ cẩn thận.)
Dễ bị khích động (tính từ):
"He has an inflammable temper, so it's best not to provoke him."
(Anh ấy có tính khí dễ bị khích động, vì vậy tốt nhất là đừng chọc giận anh ấy.)
Biến thể của từ:
Flammable: Cũng có nghĩa giống như "inflammable", nhưng thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hiện đại để tránh nhầm lẫn.
Inflame (động từ): Gây ra sự khích động, có thể dùng để chỉ việc làm cho một tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Combustible: cũng có nghĩa là dễ cháy, nhưng thường chỉ các vật liệu có thể cháy trong điều kiện nhất định.
Volatile: có thể chỉ những chất dễ bay hơi và dễ cháy.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To fan the flames": Thổi bùng lửa, nghĩa là làm cho một tình huống tồi tệ hơn hoặc kích thích sự tức giận.
"To set something on fire": Đốt cái gì đó, có nghĩa là làm cho cái gì đó cháy.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "inflammable", bạn cần cẩn thận để không nhầm lẫn với "non-flammable" (không dễ cháy) hay "flammable". Trong nhiều trường hợp, người ta thường sử dụng "flammable" để tránh nhầm lẫn, vì "inflammable" có thể gây hiểu lầm là không dễ cháy.