Characters remaining: 500/500
Translation

inflammable

/in'fleitəbl/
Academic
Friendly

Từ "inflammable" trong tiếng Anh có nghĩa "dễ cháy" hoặc "dễ bị khích động". Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này không có nghĩa hoàn toàn giống với từ "flammable", cả hai đều có nghĩa dễ cháy, nhưng "inflammable" thường được dùng để nhấn mạnh tính chất dễ cháy của một chất nào đó.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: Dễ cháy, dễ bị khích động.
  2. Danh từ: Chất dễ cháy.
dụ sử dụng:
  1. Dễ cháy (tính từ):

    • "Gasoline is highly inflammable, so it should be stored carefully."
    • (Xăng rất dễ cháy, vậy nên được lưu trữ cẩn thận.)
  2. Dễ bị khích động (tính từ):

    • "He has an inflammable temper, so it's best not to provoke him."
    • (Anh ấy tính khí dễ bị khích động, vậy tốt nhất là đừng chọc giận anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Flammable: Cũng có nghĩa giống như "inflammable", nhưng thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hiện đại để tránh nhầm lẫn.
  • Inflame (động từ): Gây ra sự khích động, có thể dùng để chỉ việc làm cho một tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Combustible: cũng có nghĩa dễ cháy, nhưng thường chỉ các vật liệu có thể cháy trong điều kiện nhất định.
  • Volatile: có thể chỉ những chất dễ bay hơi dễ cháy.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To fan the flames": Thổi bùng lửa, nghĩa làm cho một tình huống tồi tệ hơn hoặc kích thích sự tức giận.
  • "To set something on fire": Đốt cái đó, có nghĩa làm cho cái đó cháy.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "inflammable", bạn cần cẩn thận để không nhầm lẫn với "non-flammable" (không dễ cháy) hay "flammable". Trong nhiều trường hợp, người ta thường sử dụng "flammable" để tránh nhầm lẫn, "inflammable" có thể gây hiểu lầm không dễ cháy.

tính từ
  1. dễ cháy
  2. dễ bị khích động
danh từ
  1. chất dễ cháy

Synonyms

Similar Words

Words Containing "inflammable"

Words Mentioning "inflammable"

Comments and discussion on the word "inflammable"