Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ingoing
/'in,gouiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi vào
  • tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)
tính từ
  • đi vào
Related search result for "ingoing"
Comments and discussion on the word "ingoing"