Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "inh"
gác kinh
giải binh
gia đinh
giám binh
giám sinh
giám sinh
giáng sinh
giao binh
giáo sinh
giáp binh
giày kinh
giấy vệ sinh
gỏi sinh cầm
gỡ vào lối sinh
guốc kinh
hai kinh
Hải Vương tinh
Hàn Sinh bị luộc
Hi Di Tiên sinh
hiển linh
hiếu sinh
hoãn binh
hoàng tinh
Hoả tinh
hoạt tinh
học sinh
hồi kinh
hôi rinh rích
hồi sinh
Hồ linh
hồ linh
hộ sinh
hồ tinh
hưng binh
hung tinh
hương lửa ba sinh
hư sinh
hưu binh
hữu sinh vô dưỡng
hư vinh
Huyền Hồ tiênsinh
hy sinh
đinh
Đinh Bộ Lĩnh
Đinh Công Tráng
Đinh Công Trứ
Đinh Điền
đinh ốc
inh ỏi
inh tai
kết tinh
khai sinh
khang ninh
kháng sinh
khao binh
khinh
khinh bạc
khinh bỉ
khinh dể
khinh khi
khinh khí
khinh khí cầu
khinh khích
khinh khỉnh
khinh kỵ
khinh mạn
khinh miệt
khinh nhờn
khinh quân
khinh rẻ
khinh suất
khinh thị
khinh thường
khí sinh
khí sinh
khóa sinh
khốc quỷ kinh thần
khởi binh
Khôi tinh
Khổng Minh
khủng hoảng kinh tế
kiên trinh
kiên trinh
kiêu binh
kim sinh
kim tinh
Kim Tinh
kinh
kinh bang tế thế
Kinh Châu
««
«
1
2
3
4
5
»
»»