Characters remaining: 500/500
Translation

inimitable

/i'nimitəbl/
Academic
Friendly

Từ "inimitable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "không thể bắt chước" hoặc "không thể mô phỏng". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ phong cách, đặc điểm hoặc tính chất rất riêng biệt độc đáo, đến mức không ai có thể sao chép hoặc làm theo một cách hoàn hảo.

Định nghĩa chi tiết:
  • Inimitable (tính từ): không thể bắt chước, không thể mô phỏng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • Exemple: "Son style de peinture est inimitable." (Phong cách vẽ của anh ấy không thể bắt chước.)
    • Exemple: "Cette chanteuse a une voix inimitable." (Ca sĩ này có một giọng hát không thể bắt chước.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Le charme inimitable de la ville de Paris attire des millions de touristes chaque année." (Sự quyến rũ không thể bắt chước của thành phố Paris thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
    • Exemple: "Son humour inimitable le rend très populaire parmi ses amis." (Sự hài hước không thể bắt chước của anh ấy khiến anh trở nên rất phổ biến trong số bạn bè.)
Biến thể:
  • "Inimitablement" (trạng từ): một cách không thể bắt chước.
    • Exemple: "Il chante inimitablement bien." (Anh ấy hát một cách không thể bắt chước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unique: độc nhất, không giống ai.
    • Exemple: "Elle a un talent unique." ( ấy có một tài năng độc nhất.)
  • Singulier: đặc biệt, khác thường.
    • Exemple: "Son approche est singulière." (Cách tiếp cận của anh ấyđặc biệt.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể trong tiếng Pháp sử dụng "inimitable", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ thể hiện sự độc đáo như:
    • part": không giống ai, khác biệt.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "inimitable", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về một điều đó thực sự độc đáo không thể sao chép. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thời trang, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào sự sáng tạo cá tính được đánh giá cao.

tính từ
  1. không thể bắt chước, không thể mô phỏng
    • Style inimitable
      văn phong không thể bắt chước

Comments and discussion on the word "inimitable"