Characters remaining: 500/500
Translation

injectable

Academic
Friendly

Từ "injectable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là “có thể tiêmhoặcdùng để tiêm”. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ các loại thuốc, dung dịch hoặc sản phẩm có thể được đưa vào cơ thể qua đường tiêm.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Injectable" có thể hiểunhững chất lỏng (như thuốc) được thiết kế để tiêm vào cơ thể, thường thông qua các phương pháp như tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
    • Il est important de vérifier si le médicament est injectable avant de l'administrer au patient. (Quan trọngphải kiểm tra xem thuốc có thể tiêm được hay không trước khi cho bệnh nhân sử dụng.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Injecter" (động từ): tiêm
    • "Injection" (danh từ): sự tiêm
    • "Injectable" (tính từ): có thể tiêm
  4. Cách sử dụng khác:

    • Trong lĩnh vực mỹ phẩm, từ "injectable" cũng có thể chỉ các sản phẩm như filler (chất làm đầy) được tiêm vào da để làm đẹp.
  5. Từ gần giống:

    • "Intraveineux" (tính từ): tiêm tĩnh mạch
    • "Intramusculaire" (tính từ): tiêm bắp
    • "Sous-cutané" (tính từ): tiêm dưới da
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng trong ngữ cảnh thuốc, bạn có thể sử dụng "médicament à administrer par injection".
  7. Một số thành ngữ hoặc cụm từ liên quan:

    • "Faire une injection" (tiến hành một lần tiêm).
    • "Avoir besoin d'une injection" (cần phải tiêm một mũi).
Tóm lại:

Từ "injectable" là một từ rất quan trọng trong lĩnh vực y tế dược phẩm. giúp người học nhận biết được các sản phẩm thuốc nào có thể được sử dụng qua phương pháp tiêm, từ đó có thể hiểu hơn về các phương pháp điều trị khác nhau.

tính từ
  1. để tiêm
    • Solution injectable
      dung dịch để tiêm

Comments and discussion on the word "injectable"