Characters remaining: 500/500
Translation

innombrable

Academic
Friendly

Từ "innombrable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "không đếm xuể" hoặc "vô số". Từ này được sử dụng để chỉ những sự vật, sự việc hoặc hiện tượng chúng ta không thể đếm được hoặc số lượng quá lớn đến mức không thể xác định được.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Innombrable (tính từ): không thể đếm được, rất nhiều.
  • Ví dụ:
    • Une foule innombrable: một đám đông không đếm xuể.
    • D'innombrables épreuves: vô số thử thách.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng với danh từ số nhiều: Khi sử dụng "innombrable", thường thì đi kèm với danh từ số nhiều để nhấn mạnh số lượng lớn.

    • Ví dụ: Il y a d'innombrables étoiles dans le ciel. ( vô số ngôi sao trên bầu trời.)
  • Sử dụng trong văn cảnh trang trọng: Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng hơn.

    • Ví dụ: Les innombrables défis de la vie moderne. (Những thách thức vô số của cuộc sống hiện đại.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Innombrablement (trạng từ): theo cách không thể đếm được.

    • Ví dụ: Les problèmes se multiplient innombrablement. (Các vấn đề tăng lên một cách không thể đếm được.)
  • Synonymes (từ đồng nghĩa):

    • Incalculable: không thể tính toán, không thể ước lượng (cũng mang nghĩa tương tự).
    • Infini: vô hạn, không giới hạn.
Từ gần giống:
  • Nombreux: nhiều, thường được dùng để chỉ số lượng lớn nhưng có thể đếm được.
    • Ví dụ: Il y a de nombreux livres dans cette bibliothèque. ( nhiều cuốn sách trong thư viện này.)
Idioms cụm từ:
  • Une quantité innombrable de: một lượng không đếm xuể.
    • Ví dụ: Il a reçu une quantité innombrable de félicitations. (Anh ấy đã nhận được một lượng không đếm xuể lời chúc mừng.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "innombrable", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ phù hợp với nội dung câu.
  • Tránh nhầm lẫn với "nombreux", "nombreux" có thể dùng cho những thứ có thể đếm được, trong khi "innombrable" thì không.
tính từ
  1. không đếm xuể, vô số
    • Foule innombrable
      đám đông không đếm xuể
    • D'innombrables épreuves
      vô số thử thách

Antonyms

Words Mentioning "innombrable"

Comments and discussion on the word "innombrable"