Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

inoculable

/i'nɔkjuləbl/
Academic
Friendly

Từ "inoculable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể chủng được" hoặc "có thể tiêm chủng được". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến việc tiêm vacxin để ngăn ngừa bệnh tật.

Giải thích:
  • Inoculable được dùng để mô tả một loại bệnh hoặc vi khuẩn người ta có thể tiêm vacxin để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh đó.
  • dụ, một số bệnh như sởi hay quai bị có thể được phòng ngừa thông qua việc tiêm chủng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many diseases are inoculable, which means we can protect ourselves by vaccination."
    • (Nhiều bệnh có thể chủng được, có nghĩa chúng ta có thể bảo vệ bản thân bằng cách tiêm vacxin.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The medical community emphasizes the importance of inoculable diseases in preventing outbreaks and ensuring public health."
    • (Cộng đồng y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của các bệnh có thể chủng được trong việc ngăn chặn dịch bệnh đảm bảo sức khỏe cộng đồng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống: "inoculate" (tiêm chủng, chủng ngừa), "inoculation" (sự tiêm chủng).
  • Từ đồng nghĩa: "vaccinable" (có thể tiêm vacxin).
Cách sử dụng khác:
  • "Inoculable" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe y tế. Cần chú ý rằng không phải tất cả các bệnh đều có thể phòng ngừa bằng tiêm chủng, do đó, nhiều bệnh có thể không được coi "inoculable".
Idioms/Phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "inoculable", nhưng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, bạn có thể gặp những cụm từ như "get vaccinated" (tiêm chủng) hoặc "immunize" (miễn dịch).
tính từ
  1. có thể chủng được, có thể tiêm chủng được

Comments and discussion on the word "inoculable"