Từ "inopportunément" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "không hợp thời" hoặc "không đúng lúc". Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra ở một thời điểm không thích hợp, gây ra sự khó chịu hoặc không phù hợp với hoàn cảnh.
Dans une réunion professionnelle, il a inopportunément fait des blagues.
(Trong một cuộc họp chuyên nghiệp, anh ấy đã đùa giỡn không đúng lúc.)
Elle a inopportunément interrompu la conversation.
(Cô ấy đã không đúng lúc cắt ngang cuộc nói chuyện.)
Partir inopportunément peut causer des malentendus.
(Rời đi không đúng lúc có thể gây ra những hiểu lầm.)