Characters remaining: 500/500
Translation

opportunément

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "opportunément" là một phó từ, có nghĩa là "đúng lúc" hoặc "hợp thời". Từ này thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra vào thời điểm thích hợp, mang lại lợi ích hoặc phù hợp với tình huống.

Định nghĩa chi tiết
  • Opportunément (phó từ) chỉ sự xảy ra của một sự việc vào thời điểm cần thiết hoặc có lợi nhất.
Ví dụ sử dụng
  1. Arriver opportunément: "Đến đúng lúc"

    • Exemple: "Il est arrivé opportunément pour m'aider avec mes devoirs." (Anh ấy đã đến đúng lúc để giúp tôi với bài tập.)
  2. S'exprimer opportunément: "Diễn đạt một cách hợp thời"

    • Exemple: "Elle s'est exprimée opportunément pendant la réunion." ( ấy đã diễn đạt một cách hợp thời trong cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Có thể sử dụng "opportunément" để nhấn mạnh sự khéo léo trong việc tận dụng cơ hội.
    • Exemple: "Il a opportunément saisi l'occasion de parler à son patron." (Anh ấy đã khéo léo nắm bắt cơ hội để nói chuyện với sếp của mình.)
Biến thể của từ
  • Opportun (tính từ): có nghĩa là "thích hợp", "hợp thời"
    • Exemple: "C'est un moment opportun pour investir." (Đâymột thời điểm thích hợp để đầu .)
Từ gần giống
  • À propos: cũng mang nghĩa là "thích hợp" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Convenablement: có nghĩa là "một cách hợp lý", "thỏa đáng".
Từ đồng nghĩa
  • À temps: "đúng giờ", "kịp thời".
  • Juste à temps: "ngay đúng lúc".
Idioms cụm động từ
  • Saisir l'opportunité: "Nắm bắt cơ hội".
    • Exemple: "Il faut savoir saisir l'opportunité quand elle se présente." (Bạn phải biết nắm bắt cơ hội khi xuất hiện.)
Chú ý

Khi sử dụng "opportunément", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đảm bảo rằng hành động hoặc sự kiện đó thực sự diễn ra vào thời điểm có lợi hoặc cần thiết, bởi vì nếu không, nghĩa của câu có thể bị hiểu sai.

phó từ
  1. đúng lúc, hợp thời
    • Arriver opportunément
      đến đúng lúc

Antonyms

Words Containing "opportunément"

Comments and discussion on the word "opportunément"