Characters remaining: 500/500
Translation

inquisition

/,inkwi'ziʃn/
Academic
Friendly

Từ "inquisition" trong tiếng Pháp (được phát âm là /ɛ̃.kɥi.zi.sjɔ̃/) có nghĩasự thẩm tra, thẩm vấn gắt gao. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến Tòa án Dị giáo (l'Inquisition), một tổ chức được thành lập bởi Giáo hội Công giáo trong thời Trung cổ để điều tra xửnhững người bị nghi ngờdị giáo.

Ý nghĩa chính:
  1. Sự thẩm tra, thẩm vấn: Từ này có thể chỉ đến một quá trình điều tra hoặc hỏi han rất kỹ lưỡng, thường liên quan đến các câu hỏi khó hoặc gây áp lực.
  2. Tòa án dị giáo: Đâyý nghĩa lịch sử của từ, chỉ một tổ chức do Giáo hội Công giáo thành lập nhằm duy trì tín ngưỡng xửnhững người bị nghi ngờkhông theo đạo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự thẩm tra, thẩm vấn:

    • "L'inquisition des témoins a duré plusieurs heures." (Sự thẩm vấn của các nhân chứng đã kéo dài nhiều giờ.)
  2. Tòa án dị giáo:

    • "L'Inquisition a été responsable de nombreuses persécutions au Moyen Âge." (Tòa án Dị giáo đã chịu trách nhiệm về nhiều cuộc truy bắt trong thời Trung cổ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, bạn có thể sử dụng từ "inquisition" để chỉ những cuộc điều tra hoặc thẩm vấn mạnh mẽ trong các lĩnh vực khác nhau, như chính trị hay xã hội.
    • "L'inquisition médiatique sur cette affaire a suscité beaucoup de réactions." (Cuộc thẩm vấn của truyền thông về vụ việc này đã gây ra nhiều phản ứng.)
Các từ gần giống:
  • Interrogatoire: có nghĩacuộc thẩm vấn, thường dùng trong bối cảnh pháp lý.
  • Enquête: có nghĩacuộc điều tra, thường liên quan đến việc thu thập thông tin hoặc chứng cứ.
Từ đồng nghĩa:
  • Examen: kiểm tra, có thể dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc y tế.
  • Recherche: nghiên cứu, tìm hiểu.
Idioms cụm động từ:
  • Mener une enquête: tiến hành một cuộc điều tra.
  • Être sous enquête: đang trong quá trình điều tra.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "inquisition", hãy chú ý đến ngữ cảnh lịch sử sắc thái của , từ này có thể mang theo ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự áp bức hoặc kiểm soát.
danh từ giống cái
  1. sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao
  2. (L'Inquisition) (sử học) tòa án dị giáo

Comments and discussion on the word "inquisition"