Characters remaining: 500/500
Translation

insanity

/in'sæniti/
Academic
Friendly

Từ "insanity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "tình trạng điên" hoặc "tình trạng mất trí". thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc suy nghĩ không bình thường, không hợp , hoặc không kiểm soát. "Insanity" cũng có thể chỉ đến một bệnh tâm thần, nhưng đôi khi từ này được dùng một cách không chính thức để diễn tả những hành động cực kỳ kỳ quặc hoặc không hợp .

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh y tế:

    • "The defendant was found not guilty by reason of insanity." (Bị cáo được tuyên bố không tội do lý do bệnh điên.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thông thường:

    • "It’s sheer insanity to think that you can work all night and still perform well the next day." (Thật điên rồ khi nghĩ rằng bạn có thể làm việc suốt đêm vẫn làm tốt vào ngày hôm sau.)
  3. Sử dụng để mô tả hành vi:

    • "His obsession with collecting rare coins reached the level of insanity." (Sự ám ảnh của anh ấy với việc sưu tập đồng tiền hiếm đã đạt đến mức điên rồ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Insane (tính từ): Có nghĩa điên, không bình thường.

    • dụ: "That was an insane idea!" (Đó một ý tưởng điên rồ!)
  • Insanely (trạng từ): Diễn tả một cách cực đoan.

    • dụ: "She is insanely talented." ( ấy cực kỳ tài năng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Madness: Cũng có nghĩa điên rồ, nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn.
  • Crazy: Có thể được sử dụng để chỉ hành vi không bình thường, nhưng có thể không nghiêm trọng bằng "insanity".
  • Lunacy: Một từ cổ hơn, cũng chỉ tình trạng điên rồ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "The thin line between sanity and insanity": Nói về ranh giới mong manh giữa sự bình thường những điều điên rồ.
  • "Going crazy": Chỉ việc cảm thấy mất kiểm soát hoặc quá căng thẳng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "insanity", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, trong một số trường hợp, việc sử dụng từ này có thể bị coi nhạy cảm hoặc không tế nhị, đặc biệt khi nói về sức khỏe tâm thần.

danh từ
  1. tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên
  2. sự điên rồ; điều điên rồ

Antonyms

Comments and discussion on the word "insanity"