Characters remaining: 500/500
Translation

insecticide

/in'sektisaid/
Academic
Friendly

Từ "insecticide" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le insecticide) có nghĩa là "thuốc trừ sâu". Đâymột loại hóa chất được sử dụng để tiêu diệt hoặc kiểm soát côn trùng gây hại cho cây trồng, vật nuôi hoặc con người.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • Danh từ: "insecticide" được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc hóa chất cụ thể dùng để diệt côn trùng.
    • Tính từ: bạn có thể gặp từ "poudre insecticide", nghĩa là "bột trừ sâu", chỉ dạng bột của thuốc trừ sâu.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Các biến thể của từ:

    • "insecticide" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ như "insecticidaire" (tính từ, có nghĩa là "liên quan đến thuốc trừ sâu") hoặc "insecticide naturel" (thuốc trừ sâu tự nhiên).
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "pesticide" (thuốc diệt côn trùng nói chung, bao gồm cả thuốc trừ sâu thuốc diệt nấm).
    • Từ đồng nghĩa: "produit anti-insectes" (sản phẩm chống côn trùng).
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "insecticide", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "lutter contre les insectes" (chiến đấu chống lại côn trùng) khi nói về việc sử dụng thuốc trừ sâu.
  6. Phrasal verb:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verb cụ thể liên quan đến "insecticide", nhưng bạn có thể dùng các động từ như "appliquer" (áp dụng) hoặc "utiliser" (sử dụng) để diễn đạt việc sử dụng thuốc trừ sâu.
Tổng kết:

Từ "insecticide" là một khái niệm quan trọng trong nông nghiệp bảo vệ sức khỏe. Việc hiểu về từ này giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến việc chăm sóc cây trồng hoặc bảo vệ môi trường.

tính từ
  1. trừ sâu
    • Poudre insecticide
      bột trừ sâu
danh từ giống đực
  1. thuốc trừ sâu

Words Mentioning "insecticide"

Comments and discussion on the word "insecticide"