Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insider
/'in'saidə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ở trong
  • người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
  • người trong cuộc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền
Related search result for "insider"
Comments and discussion on the word "insider"