Characters remaining: 500/500
Translation

insincère

Academic
Friendly

Từ "insincère" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để miêu tả một người hoặc một hành động không thành thật, không chân thành. Khi bạn gọi ai đó là "insincère", có nghĩabạn nghĩ rằng họ không nói ra những họ thực sự cảm nhận hoặc nghĩ, hoặc họ đang cố gắng lừa dối người khác.

Định nghĩa:
  • Insincère: không thành thực, không chân thành, giả dối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Il est insincère dans ses compliments." (Anh ấy không thành thật trong những lời khen của mình.)
  2. Trong tình huống văn học:

    • "Le personnage principal est insincère, ce qui le rend difficile à aimer." (Nhân vật chính không thành thật, điều này khiến người đọc khó yêu thích anh ta.)
Biến thể của từ:
  • Insincérité (danh từ): tính không thành thật.
    • Ví dụ: "Son insincérité m'a beaucoup déçu." (Sự không thành thật của anh ấy khiến tôi rất thất vọng.)
Từ gần giống:
  • Sincère: thành thật, chân thành.
    • Ví dụ: "Elle est très sincère dans ses opinions." ( ấy rất thành thật trong những ý kiến của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Hypocrite: giả nhân giả nghĩa, không chân thành.
    • Ví dụ: "Il se comporte comme un hypocrite." (Anh ấy cư xử như một kẻ giả dối.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản hoặc thảo luận về tâmhọc, bạn có thể gặp từ "insincère" khi nói đến các hành vi xã hội hoặc các vấn đề về lòng tin. - Ví dụ: "Les personnes insincères peuvent créer des relations toxiques." (Những người không thành thật có thể tạo ra các mối quan hệ độc hại.)

Một số idioms liên quan:
  • "Avoir un double jeu": nghĩa hai mặt, không thành thật.
    • Ví dụ: "Elle a un double jeu dans cette affaire." ( ấy hai mặt trong vụ việc này.)
Kết luận:

Từ "insincère" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp bạn nên nhớ. không chỉ giúp bạn miêu tả tính cách của người khác mà còn giúp bạn hiểu hơn về cách giao tiếp chân thành trong xã hội.

tính từ
  1. (văn học) không thành thực

Antonyms

Comments and discussion on the word "insincère"